Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
有所 yǒu suǒ
ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ
1
/1
有所
yǒu suǒ
ㄧㄡˇ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) somewhat
(2) to some extent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trịnh Sở Nam lan - 題鄭所南蘭
(
Nghê Toản
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Giáp Dần xuân cảm - 甲寅春感
(
Vũ Hoàng Chương
)
•
Hạ nhật hữu cảm kỳ 1 - 夏日有感其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hữu sở tư kỳ 04 - 有所思其四
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tặng Huyền Quang tôn giả - 贈玄光尊者
(
Trần Minh Tông
)
•
Tống suất phủ Trình lục sự hoàn hương - 送率府程錄事還鄉
(
Đỗ Phủ
)
•
Xích Cốc - 赤谷
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0